Socket 1151 hỗ trợ những dòng CPU nào? Cập nhật danh sách mới nhất năm 2024

Trên thị trường công nghệ, việc nâng cấp CPU cho hệ thống máy tính là một trong những cách hiệu quả để tối ưu hóa hiệu suất và đáp ứng nhu cầu sử dụng ngày càng đa dạng của người dùng. Với socket 1151 – một trong những loại socket phổ biến, người dùng có cơ hội lựa chọn từ một loạt các dòng CPU để nâng cấp máy tính của mình. Trong bài viết này, chúng ta sẽ điểm qua danh sách các dòng CPU mới nhất được hỗ trợ bởi socket 1151, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và lựa chọn phù hợp nhất cho nhu cầu sử dụng của mình.

Socket CPU là gì? Thông tin cơ bản về socket 1151

Socket CPU là gì?

Socket CPU là gì?

Socket CPU là một phần của bo mạch chủ (mainboard) được thiết kế để chứa và kết nối CPU (Central Processing Unit) vào hệ thống máy tính. Nó thường là một khe cắm vật lý trên bo mạch chủ, có các chân hoặc chân tiếp xúc để liên kết với các chân trên CPU. Socket CPU đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo rằng CPU hoạt động đúng cách và tương thích với các thành phần khác trên bo mạch chủ. Mỗi loại CPU thường sẽ có một loại socket tương ứng, sự tương thích giữa CPU và socket là yếu tố quan trọng khi lựa chọn hoặc nâng cấp CPU cho hệ thống máy tính.

Thông tin cơ bản về socket 1151

Thông tin cơ bản về socket 1151

Socket 1151 là một loại socket CPU được phát triển và sản xuất bởi Intel Corporation. Nó được thiết kế để hỗ trợ các CPU Intel Core thế hệ thứ 6 (Skylake), thế hệ thứ 7 (Kaby Lake), thế hệ thứ 8 (Coffee Lake) và thế hệ thứ 9 (Coffee Lake Refresh). Dòng CPU này bao gồm các sản phẩm từ phân khúc từ điện tiêu thụ thấp đến hiệu suất cao, phục vụ cho nhu cầu đa dạng của người dùng từ người dùng gia đình cho đến các ứng dụng doanh nghiệp.

Socket 1151 thường được sử dụng trên bo mạch chủ (mainboard) dành cho desktop và máy tính cá nhân. Nó cung cấp một giao diện vật lý để lắp đặt và kết nối CPU với các linh kiện khác trên bo mạch chủ như bộ nhớ RAM, card đồ họa và các thiết bị khác.

Việc sử dụng socket 1151 cho phép người dùng linh hoạt trong việc nâng cấp CPU của họ để cải thiện hiệu suất hệ thống hoặc đáp ứng các nhu cầu sử dụng cụ thể. Tuy nhiên, khi chọn CPU mới, người dùng cần kiểm tra tính tương thích của CPU với socket để đảm bảo rằng chúng hoạt động đúng cách với bo mạch chủ.

Socket 1151 có những đặc điểm gì?

Socket 1151 có những đặc điểm gì?

Socket 1151 là một loại socket được sử dụng trong máy tính để bàn và máy chủ. Nó được Intel gọi là socket H4 hoặc LGA 1151. Socket này có 1151 chân tiếp xúc trên bảng mạch và được thiết kế để sử dụng với bộ vi xử lý Core thế hệ thứ 6 và bộ vi xử lý Xeon thế hệ thứ 5.

Socket 1151 được giới thiệu vào năm 2015 và thay thế cho socket 1150 trước đó. Nó tương thích với các bộ vi xử lý “Skylake” và có các tính năng như 2 hoặc 4 lõi, bộ nhớ cache L3 tối đa 8MB và đồ họa tích hợp GT1 hoặc GT2. Ngoài ra, socket này hỗ trợ Direct Media Interface 3.0, PCI-Express 3.0 và 3 giao diện hiển thị. Nó cũng hỗ trợ bộ nhớ DDR3L với tốc độ lên đến 1600MHz và bộ nhớ DDR4 với tốc độ lên đến 2133MHz.

Socket 1151 được sử dụng với các chipset máy tính để bàn Intel B150, H110, H170, Q150, Q170 và Z170, cũng như chipset máy trạm C236.

Nó cũng có cơ chế gắn độc lập (Independent Loading Mechanism) để dễ dàng tháo lắp CPU. Kích thước và hình dạng của socket này tương đương với socket 1150, vì vậy các heatsink và quạt tản nhiệt có thể được sử dụng trên cả hai loại socket. Tuy nhiên, bộ vi xử lý socket 1150 không tương thích với socket 1151 và ngược lại.

Socket 1151 hỗ trợ những dòng CPU nào?

Dưới đây là một số chi tiết về các dòng CPU được hỗ trợ bởi socket 1151:

Intel Core thế hệ 6 (Skylake)

  • Intel Core thế hệ 6 (Skylake): Bao gồm các dòng Core i3, i5 và i7. Đây là các CPU cao cấp của Intel và có tính năng như Turbo Boost, Hyper-Threading và đồ họa tích hợp.
  • Intel Core thế hệ 7 (Kaby Lake): Tương tự như Core thế hệ 6, bao gồm các dòng Core i3, i5 và i7, cung cấp hiệu năng tốt hơn và tính năng nâng cao hơn so với thế hệ trước.
  • Pentium G4xxx: Dòng CPU Pentium thuộc thế hệ Skylake và Kaby Lake. Đây là các CPU tầm trung giá rẻ, thường được sử dụng trong các hệ thống văn phòng và máy tính cá nhân cơ bản.
  • Celeron G39xx: Celeron cũng là dòng CPU giá rẻ của Intel, thường được sử dụng trong các hệ thống cơ bản và không đòi hỏi hiệu năng cao.
  • Xeon E3 v5/E3 v6: Dòng CPU Xeon dành cho máy trạm và máy chủ, cung cấp hiệu năng và tính bảo mật cao hơn so với các dòng CPU tiêu chuẩn.
  • Intel Core thế hệ 8 (Coffee Lake): Bao gồm các dòng Core i3, i5 và i7. Đây là một bước nâng cấp từ thế hệ trước, cung cấp hiệu năng và tính năng tốt hơn.
  • Intel Core thế hệ 9 (Coffee Lake Refresh): Bản nâng cấp của Coffee Lake, bao gồm các dòng Core i3, i5 và i7, cung cấp hiệu năng nhanh hơn và tính năng nâng cao hơn.
  • Pentium Gold G5xxx: Dòng CPU Pentium Gold thuộc thế hệ Coffee Lake và Coffee Lake Refresh. Đây là các CPU tầm trung giá rẻ với hiệu năng đáng tin cậy.
  • Celeron G49xx: Dòng CPU Celeron thuộc thế hệ Coffee Lake và Coffee Lake Refresh, thích hợp cho các nhu cầu đơn giản và giá trị tốt.
  • Xeon E-21xx/E-22xx: Dòng CPU Xeon dành cho máy trạm và máy chủ, thuộc thế hệ Coffee Lake và Coffee Lake Refresh, cung cấp hiệu năng và tính bảo mật cao.

Intel Core thế hệ 8 (Coffee Lake)

Hãy đảm bảo kiểm tra tính tương thích giữa CPU và bo mạch chủ trước khi mua để đảm bảo chúng hoạt động tốt với nhau.

Tạm kết

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan về socket 1151 và các CPU tương thích. Socket này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cấp và tối ưu hóa hiệu suất máy tính, cung cấp sự linh hoạt và đa dạng lựa chọn cho người dùng. Với socket 1151, bạn có thể nâng cấp hệ thống của mình với các CPU từ nhiều thế hệ khác nhau như Skylake, Kaby Lake, Coffee Lake và Coffee Lake Refresh. Đảm bảo kiểm tra tính tương thích giữa CPU và bo mạch chủ trước khi mua để đảm bảo hiệu suất tốt nhất. Nếu bạn đang tính đến việc nâng cấp máy tính, hãy xem xét các lựa chọn CPU tương thích với socket 1151 để tận dụng mọi tiềm năng của hệ thống.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

.
.
.
.